BÀI NGHIÊN CỨU: ẢNH HƯỞNG CỦA TĂNG ĐỘ SÂU REN ĐẾN ĐỘ ỔN ĐỊNH SƠ KHỞI CỦA IMPLANT

Ảnh hưởng của tăng độ sâu ren đến độ ổn định sơ khởi của implant nha khoa: Nghiên cứu In Vitro

Chiara Cucinelli ¹, Miguel Silva Pereira, Tiago Borges, Rui Figueiredo và Bruno Leitão-Almeida.

 1. Tóm tắt

Tỷ lệ thành công dài hạn của implant nha khoa phụ thuộc vào việc đạt được độ ổn định sơ khởi, là một yếu tố then chốt để đạt được sự tích hợp xương và đáp ứng yêu cầu tải lực tức thì. Độ sâu ren là một yếu tố quyết định ảnh hưởng đến độ ổn định sơ khởi, đặc biệt là ở các vùng xương mật độ thấp. Chỉ số độ torque đặt implant (Insertion torque- IT) và phân tích tần số cộng hưởng (Resonance frequency analysis
-RFA) là các thông số đáng tin cậy nhất để đánh giá mức ổn định sơ khởi.
Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá xem các mức độ sâu ren khác nhau của implant có trên thị trường ảnh hưởng đến độ ổn định sơ khởi ra sao ở mức mật độ xương D3.
Vật liệu và phương pháp: Nghiên cứu in vitro được tiến hành giữa tháng 02 năm 2024 và tháng 05 năm 2024. Tổng số 24 implant được chia làm 4 nhóm (mỗi nhóm 6 implant) tùy theo độ sâu ren (Nhóm A: 4 mm, Nhóm B: 4.5 mm, Nhóm C: 5 mm, Nhóm D: 5.5 mm) và được cấy vào xương khối nhân tạo D3. Các kết quả được đo lường bao gồm IT và ISQ, đo ở 4 vị trí khác nhau của implant (má, lưỡi, gần, xa) với máy đo ISQ của hãng Osstel®. Phân tích mô tả và phân tích suy luận của dữ liệu thu thập đã được tiến hành, và giá trị ý nghĩa thống kê được đặt ở mức 5%.
Kết quả: Tổng số 24 implant được xem xét. Giá trị IT cao nhất đạt được ở nhóm D, với giá trị trung bình là 54.03 Ncm (độ lệch chuẩn (SD) = 8.99), trong khi giá trị thấp nhất là ở nhóm A (trung bình = 25.12; SD: 2.96 N.cm). Chỉ số ISQ trung bình luôn cao hơn ở nhóm D cho từng vị trí khảo sát, với chỉ số trung bình là 70.13 N.cm (SD = 1.12). Kết luận: Dựa trên các kết quả và thông qua phân tích các giới hạn của nghiên cứu in vitro này, độ sâu ren lớn hơn làm tăng đáng kể độ ổn định sơ khởi của implant đặt ở vùng xương mềm. Ngoài ra, có sự liên quan giữa tất cả các giá trị IT và ISQ, bất kể là ở độ sâu ren nào.

2. Giới thiệu

Phục hồi cấy ghép implant là phương pháp điều trị được lựa chọn cho những bệnh nhân mất răng, nhờ vào đặc tính tiên lượng ổn định và tỷ lệ tồn tại cao.  Mức độ ổn định sơ khởi của implant là yếu tố quan trọng tạo điều kiện cho sự tích hợp xương và đáp ứng yêu cầu tài lực tức thì.
Chỉ số tiếp xúc xương-implant (Bone-to-implant contact BIC) mô tả mức độ tích hợp xương, vì thế nó liên quan chặt chẽ với sự thành công dài hạn của phục hình trên implant. Các đặc điểm cấu trúc vi thể và đại thể của implant đã được xác định để cải thiện chỉ số BIC. 
 
Độ ổn định sơ khởi chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố và có tầm quan trọng đặc biệt trong tuần đầu tiên sau phẫu thuật, sau đó sẽ là sự giảm đáng kể đến mức tối thiểu vào khoảng hai tuần sau phẫu thuật. Các yếu tố bao gồm protocol phẫu thuật, loại implant sử dụng và các yếu tố khác liên quan đến bệnh nhân. Các nghiên cứu gần đây gợi ý rằng các đặc điểm đại thể của implant và đặc điểm của xương ở vùng phẫu thuật đóng vai trò rất quan trọng đối với sự thành công dài hạn của điều trị. 
 
Dựa theo đó, các đặc điểm của implant bao gồm: chiều dài, đường kính, hình dạng, độ sâu ren xoắn, và bước ren là các yếu tố quan trọng cần xem xét. Độ sâu ren (Thread Depth) là chỉ số đo khoảng cách ren vươn ra xa, tính từ lõi của implant. Nhiều tác giả cho rằng implant với độ sâu ren lớn hơn sẽ có những lợi ích cho những vùng xương mềm và vùng phải chịu tải lực nhai mạnh; nhờ vào khả năng cải thiện BIC. 
Hiện nay, mức torque đặt implant (Implant insertion torque – IT) và chỉ số độ ổn định implant (Implant stability quotient – ISQ) được đo thông qua thiết bị quét tần số cộng hưởng (Resonance Frequency Analysis – RFA) được cho là tiêu chuẩn để đánh giá tính ổn định của implant.
 
Kỹ thuật phẫu thuật, thiết kế implant, và chất lượng xương có ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ số cơ học này. Chỉ số IT, đo bằng Nem, là thông tin giúp các nhà lâm sàng đánh giá mức ổn định sơ khởi, mật độ và chất lượng xương. Theo một số tác giả, IT tối thiểu 30 Nem được cho là cần thiết để đạt được mức độ ổn định lý tưởng của implant. Chỉ số ISQ thay đổi trong khoảng từ 1 đến 100, trong đó 100 thể hiện mức độ ổn định tối đa. Các tài liệu trong y văn đã thống nhất rằng, giá trị ISQ dưới 45 cho thấy độ ổn định ở mức thấp, và trên 65 là độ ổn định ở mức cao. 
 
Độ ổn định sơ khởi tốt tạo điều kiện tối ưu cho sự lành thương và tái cấu trúc xương, từ đó tạo ra sự tích hợp của implant và sau đó là sự ổn định thứ phát.  Mức độ ổn định thức phát sẽ tăng dần theo thời gian; cụ thể là sự gia tăng nhanh chóng vào khoảng 2,5 tuần sau khi cấy ghép; rồi đạt đến mức ổn định vào khoảng 5-6 tuần sau khi cấy ghép. Toàn bộ giai đoạn chuyển tiếp, chuyển từ giai đoạn ổn định sơ khởi chiếm ưu thế ban đầu sang giai đoạn ổn định thứ phát chiếm ưu thế cuối cùng, kéo dài khoảng 5-8 tuần. 
 
Sự thành công lâu dài của điều trị cấy ghép implant tỷ lệ thuận với chất lượng và số lượng xương. Một số đặc điểm cần được xem xét khi xác định chất lượng xương hàm trên bao gồm quá trình trao đổi chất, lưu lượng cấp máu, sự lắng đọng khoáng chất, thay đổi tế bào và sự trưởng thành xương. Mật độ xương ảnh hưởng rõ rệt đến kế hoạch điều trị và sự thành công dài hạn của điều trị cấy ghép implant. Các nghiên cứu lâm sàng đã nhấn mạnh tỷ lệ sống sót cao hơn của cấy ghép implant ở hàm dưới so với vùng hậu hàm trên, cho thấy rằng sự khác biệt về mật độ xương đóng một vai trò rất quan trọng.
 
Xương có mật độ thấp hơn, thường được gọi là “xương mềm”, biểu hiện trên lâm sàng với mức độ khoáng hóa kém, gia tăng hiện tượng tiêu xương, quá trình lành thương gặp nhiều cản trở và khả năng kháng lực hạn chế. 
Mục đích của nghiên cứu này là xác định xem độ sâu ren của implant có ảnh hưởng đến độ ổn định sơ khởi hay không, đánh giá thông qua chỉ số IT và ISQ. Các implant được đặt trong xương D3 mật độ thấp, thực hiện trong điều kiện thí nghiệm. Ngoài ra, chúng tôi cũng đánh giá xem có sự liên quan nào giữa chỉ số IT và ISQ hay không?

2. Vật liệu và phương pháp

Một nghiên cứu in vitro bao gồm tổng số 24 implant nha khoa với đường kính lõi 3.3 mm và chiều dài 10mm (Anyridge®, MegaGen® Implant, Daegu, Republic of Korea) được tiến hành. Các implant được chia ngẫu nhiên làm 4 nhóm tùy theo đường kính lớn nhất (Nhóm A (4 mm), Nhóm B (4.5 mm), Nhóm C (5 mm), và Nhóm D (5.5 mm)) (Hình 1). Hình 2 là hình ảnh thực tế của các implant với độ sâu ren tăng dần. Các implant được thử nghiệm trên 3 block xương D3 nhân tạo (Bone Models™™, Castellon, Spain) (Hình 3). 

3. Kết quả

3.1. Kết quả chỉ số IT
Xét các giá trị trung bình, giá trị IT cao nhất được quan sát thấy ở Nhóm D (54,03 ± 8,99 N/cm) và thấp nhất được quan sát thấy ở Nhóm A (25,12 ± 2,96 N/cm). Kiểm định phi tham số Kruskal- Wallis cho thấy rằng có ít nhất một nhóm có sự khác biệt với các nhóm còn lại (H = 17.901; p < Nhóm A có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với các nhóm còn lại. Nhóm B cũng cho kết quả tương tự. Trong khi nhóm C và nhóm D cho thấy kết quả không có sự khác biệt.
3.2. Kết quả chỉ số ISQ
ISQ trung bình cao nhất được quan sát thấy ở Nhóm D (70,13 ± 1,12) và thấp nhất được quan sát thấy ở Nhóm A (65,58 ± 1,37). Tuy nhiên, kết quả thu được của nhóm B và C là khá tương đồng nhau. Kiểm định phi tham số Kruskal-Wallis cho thấy rằng có ít nhất một nhóm có kết quả khác biệt so với các nhóm còn lại (H = 11.751; p < 0.01). So sánh nhiều mẫu độc lập được tiến hành sử dụng kiểm định Mann-Whitney với hiệu chỉnh Bonferroni, cho thấy rằng nhóm A có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê so với nhóm B và nhóm D. Các kết quả cụ thể chỉ số ISQ có thể xem trong Bảng. 

4. Kết luận

Dựa trên các kết quả và thông qua phân tích các giới hạn của nghiên cứu in vitro này, độ sâu ren lớn hơn làm tăng đáng kể độ ổn định sơ khởi của implant đặt ở vùng xương mật độ thấp.
Có sự liên quan thuận chiều giữa chỉ số IT và ISQ. Về mặt lâm sàng, nghiên cứu của chúng tôi gợi ý rằng, trong điều kiện xương mềm thì implant có độ sâu ren lớn hơn có thể làm tăng chỉ số IT và ISQ, từ đó làm tăng khả năng tích hợp xương.
Để đọc chi tiết bài nghiên cứu & phương pháp nghiên cứu, bác sĩ hãy xem tại đây nhé: Nghiên cứu: Ảnh hưởng của tăng độ răng sâu ảnh hưởng đến độ ổn định sơ khởi của implant 
𝐓𝐈́𝐍 𝐍𝐇𝐀
Everything for Your dental practice
—————————————————

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *